残留
cán*liú
-còn lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
残
Bộ: 歹 (xấu, ác)
9 nét
留
Bộ: 田 (ruộng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '残' có bộ '歹' chỉ sự xấu xa, ác độc, và phần còn lại chỉ sự tàn bạo.
- Chữ '留' có bộ '田' chỉ ruộng đất, và phần '刀' chỉ công cụ, ngụ ý sự duy trì, giữ lại.
→ Từ '残留' có nghĩa là sự tàn dư, còn sót lại.
Từ ghép thông dụng
残留物
/cán liú wù/ - chất thải, dư lượng
残留时间
/cán liú shí jiān/ - thời gian còn lại
残留效应
/cán liú xiào yìng/ - hiệu ứng tàn dư