残忍
cán*rěn
-tàn nhẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
残
Bộ: 歹 (xấu, ác)
9 nét
忍
Bộ: 心 (trái tim)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '残' có bộ '歹' nghĩa là xấu, ác, kết hợp với các nét khác tạo thành nghĩa là tàn.
- Chữ '忍' có bộ '心' nghĩa là trái tim, kết hợp với các nét khác tạo thành nghĩa là nhẫn nại, chịu đựng.
→ Tổng thể '残忍' có nghĩa là tàn nhẫn, chỉ hành động hay sự việc không có lòng thương xót, không có tình cảm.
Từ ghép thông dụng
残酷
/cán kù/ - tàn khốc
残疾
/cán jí/ - tàn tật
冷酷无情
/lěng kù wú qíng/ - lạnh lùng vô tình