歼灭
jiān*miè
-tiêu diệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
歼
Bộ: 歹 (xấu)
11 nét
灭
Bộ: 火 (lửa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '歼' có bộ '歹' có nghĩa là 'xấu', kết hợp với các bộ phận khác tạo nên ý nghĩa tiêu diệt.
- Chữ '灭' có bộ '火' (lửa), thể hiện hành động dập tắt hoặc làm biến mất lửa.
→ Cả hai chữ kết hợp tạo thành nghĩa tổng thể là tiêu diệt hoàn toàn, làm biến mất.
Từ ghép thông dụng
歼灭
/jiānmiè/ - tiêu diệt hoàn toàn
歼敌
/jiāndí/ - tiêu diệt kẻ thù
歼击
/jiānjī/ - đánh chặn, tiêu diệt