XieHanzi Logo

死心塌地

sǐ*xīn tā*dì
-quyết tâm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xấu, ác)

6 nét

Bộ: (tim, tâm)

4 nét

Bộ: (đất)

13 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 死: Kết hợp giữa bộ '歹' (xấu, ác) và phần còn lại, biểu thị cái chết hoặc sự kết thúc.
  • 心: Rất rõ ràng là hình ảnh của trái tim, biểu thị tâm trí hoặc cảm xúc.
  • 塌: Kết hợp bộ '土' (đất) và các phần còn lại, biểu thị sự sụp đổ hoặc lún xuống.
  • 地: Gồm bộ '土' (đất) và phần còn lại, biểu thị mặt đất hoặc vị trí.

死心塌地: Nghĩa là quyết tâm, không thay đổi ý định, như một cam kết không thể lay chuyển.

Từ ghép thông dụng

死心

/sǐxīn/ - từ bỏ ý định

心地

/xīndì/ - tâm địa, lòng dạ

塌陷

/tāxiàn/ - sụp đổ, lún xuống