歪曲
wāi*qū
-xuyên tạcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
歪
Bộ: 止 (dừng lại)
9 nét
曲
Bộ: 曰 (nói, câu nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 歪: Ký tự 歪 bao gồm bộ 止 (dừng lại) ở phía dưới, thể hiện ý nghĩa không thẳng, bị lệch.
- 曲: Ký tự 曲 có bộ曰 (nói) nằm giữa hai nét cong, tạo thành hình giống như một vật bị uốn cong.
→ 歪曲: Từ này có nghĩa là làm cho một thứ gì đó bị sai lệch, bóp méo so với thực tế.
Từ ghép thông dụng
歪曲
/wāiqū/ - bóp méo, làm sai lệch
歪斜
/wāixié/ - nghiêng lệch, không thẳng
曲折
/qūzhé/ - khúc khuỷu, quanh co