XieHanzi Logo

武器

wǔ*qì
-vũ khí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

8 nét

Bộ: (miệng)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '武' kết hợp giữa bộ '止' (dừng lại) và chữ '戈' (cái mác), tạo ý nghĩa liên quan đến chiến đấu, võ trang.
  • Chữ '器' có bộ '口' (miệng) ở trên và phần dưới tượng trưng cho các vật dụng, thể hiện ý nghĩa về các dụng cụ hoặc khí cụ.

Chữ '武器' nghĩa là vũ khí, dụng cụ dùng trong chiến đấu.

Từ ghép thông dụng

武器

/wǔqì/ - vũ khí

武术

/wǔshù/ - võ thuật

武力

/wǔlì/ - vũ lực