XieHanzi Logo

武力

wǔ*lì
-bạo lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

8 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '武' có phần bên trái là '止' (dừng lại) và phần bên phải là '戈' (giáo mác). '止' thường mang ý nghĩa liên quan đến dừng lại hoặc cấm đoán, còn '戈' là một loại vũ khí cổ xưa.
  • Chữ '力' có hình dạng giống như một cánh tay giơ lên, biểu thị sức mạnh hoặc năng lượng.

Kết hợp giữa 'dừng lại' và 'vũ khí', chữ '武' thể hiện sức mạnh quân sự hoặc võ thuật. Chữ '力' đơn giản biểu thị sức mạnh hoặc lực lượng.

Từ ghép thông dụng

武器

/wǔqì/ - vũ khí

武术

/wǔshù/ - võ thuật

力量

/lìliàng/ - sức mạnh