XieHanzi Logo

此起彼伏

cǐ qǐ bǐ fú
-nổi lên từng cái một

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

6 nét

Bộ: (đi, bước)

10 nét

Bộ: (bước chân trái)

8 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 此: Ký tự này kết hợp từ '止' (dừng) và '匕' (con dao, có thể chỉ vị trí), biểu thị nơi chốn.
  • 起: Bao gồm bộ '走' (đi) và '己', chỉ hành động bắt đầu hoặc đứng lên.
  • 彼: Gồm '彳' (bước chân trái) và '皮' (da), biểu thị một cái gì đó ở xa hoặc đối diện.
  • 伏: Từ này gồm '亻' (người) và '犬' (chó), chỉ hành động cúi xuống hoặc nằm xuống.

Khi kết hợp, '此起彼伏' có nghĩa là cái này nổi lên thì cái kia lặn xuống, thường dùng để chỉ sự thay đổi liên tục hoặc không ngừng.

Từ ghép thông dụng

此时

/cǐ shí/ - lúc này

起床

/qǐ chuáng/ - thức dậy

彼此

/bǐ cǐ/ - lẫn nhau