此致
cǐ*zhì
-với lời chàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
致
Bộ: 至 (đến)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '此' bao gồm bộ '止' (dừng lại), ý nghĩa là 'này', 'đây'.
- '致' có bộ '至' (đến) và '攵' (tay), thể hiện hành động mang tới hoặc đạt được điều gì đó.
→ '此致' thường được dùng trong văn bản để thể hiện ý nghĩa 'kính gửi' hoặc 'trân trọng'.
Từ ghép thông dụng
此时
/cǐ shí/ - lúc này
因此
/yīn cǐ/ - do đó
致力
/zhì lì/ - nỗ lực