此时
cǐ*shí
-lúc nàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 从 hình thức của '此', có thể thấy '止' (dừng lại) kết hợp với '匕' (cái thìa), thể hiện sự dừng lại tại một vị trí cụ thể.
- '时' bao gồm '日' (mặt trời) và '寸' (đơn vị đo lường thời gian), chỉ thời điểm trong ngày.
→ '此时' có nghĩa là 'tại thời điểm này', chỉ thời gian hiện tại hoặc một khoảnh khắc cụ thể.
Từ ghép thông dụng
此时此刻
/cǐ shí cǐ kè/ - ngay lúc này
此时无声胜有声
/cǐ shí wú shēng shèng yǒu shēng/ - lúc này im lặng còn hơn có lời
此时此地
/cǐ shí cǐ dì/ - ngay lúc này tại nơi đây