此后
cǐ*hòu
-sau đóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '此' bao gồm bộ '止' (dừng lại) và phần trên giống như hình ảnh của một mũi tên chỉ về phía trước, biểu thị ý nghĩa của 'nơi này' hay 'lúc này'.
- Chữ '后' gồm bộ '口' (miệng) và phần trên mang nghĩa là 'phía sau', thể hiện ý nghĩa 'sau'.
→ Kết hợp lại, '此后' có nghĩa là 'sau đó', 'sau này'.
Từ ghép thông dụng
此时
/cǐ shí/ - lúc này
此地
/cǐ dì/ - nơi này
之后
/zhī hòu/ - sau đó