此刻
cǐ*kè
-lúc nàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
刻
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 此: Bao gồm bộ '止' (dừng lại) và bộ '匕' (thìa), thể hiện ý nghĩa dừng lại tại một điểm xác định.
- 刻: Kết hợp bộ '亥' (chi thứ mười hai) và bộ '刂' (dao), thể hiện hành động khắc, cắt xén để ghi lại thời điểm.
→ 此刻: Thời điểm hiện tại, lúc này.
Từ ghép thông dụng
此刻
/cǐkè/ - lúc này, hiện tại
此地
/cǐdì/ - nơi này
如此
/rúcǐ/ - như thế này