此
cǐ
-nàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '止' nghĩa là dừng lại, tượng trưng cho một điểm cụ thể.
- Bên phải là một phần của chữ '匕', dùng để chỉ đến một đối tượng cụ thể hoặc một vật nào đó.
→ '此' có nghĩa là 'này', chỉ một đối tượng hoặc một sự việc cụ thể.
Từ ghép thông dụng
此地
/cǐ dì/ - nơi này
此时
/cǐ shí/ - lúc này
如此
/rúcǐ/ - như vậy