XieHanzi Logo

正视

zhèng*shì
-đối diện thẳng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

5 nét

Bộ: (thấy)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 正: Phần trên là hình dạng chữ '一', mang ý nghĩa là một đường thẳng, biểu thị sự chính trực và đúng đắn.
  • 视: Phần bên trái là bộ '见', có nghĩa là thấy, nhìn. Phần bên phải là chữ '示', biểu thị sự thể hiện hoặc trưng bày.

正视 có nghĩa là nhìn nhận một cách đúng đắn, trực diện và không né tránh.

Từ ghép thông dụng

正视

/zhèngshì/ - nhìn thẳng, đối diện

正义

/zhèngyì/ - chính nghĩa

视觉

/shìjué/ - thị giác