XieHanzi Logo

正能量

zhèng néng*liàng
-năng lượng tích cực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

5 nét

Bộ: (thịt; cơ thể)

10 nét

Bộ: (làng; dặm)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 正 có nghĩa là chính xác, ngay thẳng, được hình thành từ bộ 止 (dừng lại) và một nét ngang.
  • Chữ 能 có nghĩa là khả năng, năng lực, được hình thành từ bộ 月 (thịt) và phần còn lại biểu thị âm thanh.
  • Chữ 量 có nghĩa là đo lường, được hình thành từ bộ 里 (làng) và phần còn lại biểu thị âm thanh.

正能量 có nghĩa là năng lượng tích cực, mô tả sự tích cực và khả năng thúc đẩy.

Từ ghép thông dụng

正义

/zhèngyì/ - chính nghĩa

能源

/néngyuán/ - nguồn năng lượng

重量

/zhòngliàng/ - trọng lượng