正气
zhèng*qì
-trung thựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
气
Bộ: 气 (khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '正' có nghĩa là đúng đắn, chính trực. Nó được cấu tạo từ bộ '止' (dừng lại), hàm ý sự dừng lại để suy nghĩ trước khi hành động, thể hiện sự chính trực.
- Chữ '气' thể hiện ý nghĩa về khí, năng lượng. Bộ '气' trong chữ này tượng trưng cho khí trời, hơi thở.
→ Kết hợp lại, '正气' có nghĩa là khí chất chính trực, ngay thẳng.
Từ ghép thông dụng
正气
/zhèng qì/ - khí chất chính trực
正义
/zhèng yì/ - chính nghĩa
空气
/kōng qì/ - không khí