正宗
zhèng*zōng
-chính thốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
宗
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 正: Chữ này có bộ '止' (dừng lại) kết hợp với nét '一' ở trên để tạo thành ý nghĩa của sự chính xác, đúng đắn.
- 宗: Chữ này có bộ '宀' (mái nhà) ở trên và '示' (cho thấy) ở dưới, ý chỉ nơi chốn quan trọng, thiêng liêng như tổ tiên, tôn giáo.
→ 正宗 mang ý nghĩa của sự chính thống, đúng nguồn gốc hoặc truyền thống.
Từ ghép thông dụng
正宗
/zhèngzōng/ - chính thống
正义
/zhèngyì/ - chính nghĩa
宗教
/zōngjiào/ - tôn giáo