XieHanzi Logo

正好

zhèng*hǎo
-vừa đúng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

5 nét

Bộ: (người phụ nữ)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 正: Chữ '正' có bộ '止' (dừng lại) và thêm nét ngang phía trên, mang ý nghĩa sự chính xác, ngay thẳng.
  • 好: Chữ '好' gồm bộ '女' (người phụ nữ) và bộ '子' (đứa trẻ), thể hiện ý nghĩa sự tốt đẹp, hài hòa.

正好: Sự kết hợp của hai chữ này diễn tả sự vừa vặn, đúng lúc, phù hợp trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

正好

/zhènghǎo/ - vừa vặn, đúng lúc

正直

/zhèngzhí/ - chính trực

好心

/hǎoxīn/ - tốt bụng