XieHanzi Logo

止血

zhǐ*xuè
-cầm máu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

4 nét

Bộ: (máu)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 止: Những nét đơn giản của chữ này giống hình bàn chân đang dừng lại hoặc bước đi.
  • 血: Chữ này có hình dạng giống như một giọt máu hoặc một bát chứa chất lỏng, thể hiện ý nghĩa liên quan đến máu.

止血 có nghĩa là dừng lại sự chảy máu.

Từ ghép thông dụng

止血带

/zhǐxuèdài/ - băng cầm máu

止血药

/zhǐxuèyào/ - thuốc cầm máu

止血剂

/zhǐxuèjì/ - chất cầm máu