XieHanzi Logo

止步

zhǐ*bù
-dừng lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

4 nét

Bộ: (dừng lại)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '止' có nghĩa là dừng lại, thể hiện hành động ngừng, chặn.
  • Chữ '步' bao gồm bộ '止' và bộ '少', nghĩa là bước đi hay di chuyển.

'止步' có nghĩa là dừng lại, không tiến về phía trước nữa.

Từ ghép thông dụng

止步

/zhǐ bù/ - dừng bước

步行

/bù xíng/ - đi bộ

进步

/jìn bù/ - tiến bộ