止咳
zhǐ*ké
-ngừng hoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
止
Bộ: 止 (dừng)
4 nét
咳
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 止: hình tượng một bàn chân dừng lại, biểu thị sự dừng hoặc chấm dứt.
- 咳: kết hợp của bộ '口' (miệng) và '亥', thể hiện hành động ho từ miệng.
→ 止咳: ý nghĩa là dừng hoặc làm giảm ho.
Từ ghép thông dụng
停止
/tíngzhǐ/ - dừng lại
止痛
/zhǐtòng/ - giảm đau
咳嗽
/késòu/ - ho