止
zhǐ
-dừng lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
止
Bộ: 止 (dừng lại)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '止' biểu thị hình ảnh của một dấu dừng lại, thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc hoặc dừng lại của một hành động.
- Cấu trúc của chữ này khá đơn giản với các nét thể hiện sự cân bằng và đối xứng.
→ Chữ '止' có nghĩa là dừng lại hoặc ngừng lại trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
停止
/tíngzhǐ/ - dừng lại, ngừng lại
止痛
/zhǐtòng/ - giảm đau
止步
/zhǐbù/ - đứng lại, không tiến thêm