XieHanzi Logo

歌曲

gē*qǔ
-bài hát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thiếu, hụt)

14 nét

Bộ: (nói, rằng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '歌' gồm có bộ '欠' biểu thị sự thiếu hụt kết hợp với âm thanh, gợi lên ý tưởng về việc hát hoặc ca.
  • '曲' có bộ '曰' gợi ý về âm thanh, cùng với các nét cong thể hiện âm nhạc uốn lượn, giai điệu.

Tổng hợp lại, '歌曲' có nghĩa là bài hát, với '歌' đại diện cho việc hát và '曲' đại diện cho giai điệu.

Từ ghép thông dụng

歌唱

/gēchàng/ - ca hát

歌手

/gēshǒu/ - ca sĩ

民歌

/míngē/ - dân ca