歌手
gē*shǒu
-ca sĩThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
歌
Bộ: 欠 (thiếu, nợ)
14 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '歌' có bộ '欠' (thiếu) và các nét khác thể hiện âm thanh, hình dung việc hát cần âm nhạc và giọng hát.
- Chữ '手' đơn giản là hình ảnh của bàn tay, thể hiện hành động hoặc kỹ năng.
→ Kết hợp lại, '歌手' có nghĩa là người sử dụng giọng hát và bàn tay để biểu diễn, tức là ca sĩ.
Từ ghép thông dụng
唱歌
/chàng gē/ - hát
歌曲
/gē qǔ/ - bài hát
歌剧
/gē jù/ - nhạc kịch