XieHanzi Logo

歌声

gē*shēng
-âm thanh của bài hát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thiếu, khuyết)

14 nét

Bộ: (người đàn ông, học giả)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '歌' bao gồm bộ '欠' (thiếu) và phần '可', gợi ý ý nghĩa về một bài hát cần được thể hiện.
  • Chữ '声' có bộ '士' (người đàn ông) và phần '耳' (tai), gợi ý về âm thanh mà tai có thể nghe.

Kết hợp lại, '歌声' mang ý nghĩa tiếng hát, âm nhạc được phát ra để người khác nghe.

Từ ghép thông dụng

歌声

/gēshēng/ - tiếng hát

歌手

/gēshǒu/ - ca sĩ

唱歌

/chànggē/ - hát