XieHanzi Logo

欺诈

qī*zhà
-lừa đảo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thiếu)

12 nét

Bộ: (nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '欺' có bộ '欠' mang nghĩa 'thiếu', liên quan đến hành động thiếu trung thực, lừa dối.
  • Chữ '诈' có bộ '言' thể hiện lời nói, kết hợp với ý nghĩa lừa lọc, gian dối.

‘欺诈’ mang ý nghĩa lừa dối, lừa đảo bằng lời nói hoặc hành động.

Từ ghép thông dụng

欺骗

/qīpiàn/ - lừa gạt

诈骗

/zhàpiàn/ - lừa đảo

欺负

/qīfù/ - bắt nạt