欧洲
Ōu*zhōu
-Châu ÂuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
欧
Bộ: 欠 (thiếu)
8 nét
洲
Bộ: 水 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "欧" có bộ thủ là "欠" (thiếu), thường liên quan đến việc mở miệng hay một động tác gì đó. Còn phần bên trái là chữ "区", chỉ khu vực.
- Chữ "洲" có bộ thủ là "水" (nước), thường liên quan đến các khu vực địa lý có nước như sông, biển. Bên phải là chữ "州", chỉ vùng đất hay khu vực.
→ Khi kết hợp lại, "欧洲" chỉ khu vực châu Âu, nơi có sự phân chia địa lý và văn hóa rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
欧洲
/Ōuzhōu/ - Châu Âu
欧元
/Ōuyuán/ - Đồng Euro
欧盟
/Ōuméng/ - Liên minh châu Âu