XieHanzi Logo

次数

cì*shù
-số lần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (băng)

6 nét

Bộ: (đánh khẽ)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 次: Chữ này có bộ '冫' chỉ băng, kết hợp với '欠' nghĩa là thiếu sót, gợi ý ý nghĩa về sự lặp lại hoặc lần lượt.
  • 数: Chữ này có bộ '攵' chỉ hành động, kết hợp với các nét khác để chỉ việc tính toán hoặc đếm số.

次数: Tổng số lần của một hành động nào đó.

Từ ghép thông dụng

次数

/cì shù/ - số lần

一次

/yī cì/ - một lần

多次

/duō cì/ - nhiều lần