次序
cì*xù
-trật tựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
次
Bộ: 欠 (thiếu)
6 nét
序
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 次: Ký tự này bao gồm bộ '欠' (thiếu) và phần bên trái giống như chữ '冫' (băng), tạo ra ý nghĩa liên quan đến sự tuần tự hay lần lượt.
- 序: Ký tự này có bộ '广' (rộng) ở trên cùng, và phần dưới là '予', gợi ý về một nơi có trật tự hoặc sắp xếp.
→ 次序: Ý nghĩa tổng thể là trật tự hoặc sự sắp xếp theo thứ tự.
Từ ghép thông dụng
次要
/cìyào/ - thứ yếu
顺序
/shùnxù/ - thứ tự
程序
/chéngxù/ - chương trình