XieHanzi Logo

橙汁

chéng*zhī
-nước cam

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

16 nét

Bộ: (nước)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 橙: Ký tự này có bộ '木' (cây), thể hiện ý nghĩa liên quan đến cây cối, cụ thể là cây cam.
  • 汁: Có bộ '氵' (nước), liên quan đến các chất lỏng.

橙汁: Nước cam, kết hợp từ '橙' chỉ quả cam và '汁' chỉ nước, tạo thành nước cam.

Từ ghép thông dụng

橙子

/chéng zi/ - quả cam

橙色

/chéng sè/ - màu cam

果汁

/guǒ zhī/ - nước trái cây