横七竖八
héng qī shù bā
-bừa bộnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
横
Bộ: 木 (cây)
15 nét
七
Bộ: 一 (một)
2 nét
竖
Bộ: 立 (đứng)
9 nét
八
Bộ: 八 (tám)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '横' có bộ '木', gợi nhớ đến cây nằm ngang.
- Chữ '七' chỉ số bảy, có nét ngang và nét chéo.
- Chữ '竖' có bộ '立', ý nghĩa là đứng thẳng.
- Chữ '八' là số tám, có hai nét xiên.
→ Cụm từ '横七竖八' có ý nghĩa là nằm vương vãi, rải rác khắp nơi.
Từ ghép thông dụng
横线
/héngxiàn/ - đường ngang
七天
/qītiān/ - bảy ngày
竖直
/shùzhí/ - thẳng đứng