XieHanzi Logo

héng
-ngang

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '横' có bộ '木' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cây cối hoặc gỗ.
  • Phần còn lại '黃' có nghĩa là màu vàng, nhưng khi kết hợp với '木', nó không mang nghĩa màu sắc.
  • Chữ này có nghĩa là nằm ngang hoặc ngang qua.

Ý nghĩa tổng thể là một cái gì đó kéo dài ra hoặc nằm ngang qua.

Từ ghép thông dụng

横线

/héngxiàn/ - đường ngang

横幅

/héngfú/ - băng rôn ngang

横扫

/héngsǎo/ - quét ngang