榨
zhà
-vắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
榨
Bộ: 木 (gỗ, cây)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '木' (mộc) thể hiện liên quan đến cây cối hoặc gỗ.
- Phần bên phải '乍', có âm đọc là 'zhà', gợi ý âm đọc của chữ.
→ Chữ '榨' có nghĩa là ép, vắt, liên quan đến việc ép hoặc vắt thứ gì đó từ cây cối.
Từ ghép thông dụng
榨汁
/zhà zhī/ - vắt nước ép
油榨
/yóu zhà/ - ép dầu
榨取
/zhà qǔ/ - vắt, bóc lột