概念
gài*niàn
-khái niệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
概
Bộ: 木 (cây)
14 nét
念
Bộ: 心 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '概' gồm có bộ '木' (cây) và phần còn lại là '既', biểu thị ý nghĩa về một khái niệm hoặc cách nhìn nhận (giống như cách cắt nghĩa gỗ thành từng phần).
- Chữ '念' gồm có bộ '心' (tâm) và phần trên là '今', biểu thị ý nghĩa của việc suy nghĩ về điều gì đó trong tâm trí, hoặc nhớ đến.
→ Khái niệm là những ý tưởng hoặc suy nghĩ được hình thành trong tâm trí, thường là dựa trên cách nhìn nhận, phân tích vấn đề.
Từ ghép thông dụng
概念
/gàiniàn/ - khái niệm
概括
/gàikuò/ - khái quát
概念化
/gàiniànhuà/ - khái niệm hóa