概况
gài*kuàng
-tình hình chungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
概
Bộ: 木 (gỗ)
13 nét
况
Bộ: 冫 (băng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '概' gồm bộ '木' (gỗ) và phần âm '既', gợi ý ý nghĩa liên quan đến tính chất tổng thể hoặc khái quát.
- Chữ '况' gồm bộ '冫' (băng) và phần âm '兄', thể hiện tình trạng hoặc tình huống.
→ Tổng thể, '概况' có ý nghĩa là tình hình tổng quát hoặc khái quát.
Từ ghép thông dụng
概念
/gài niàn/ - khái niệm
概括
/gài kuò/ - khái quát
情况
/qíng kuàng/ - tình hình