XieHanzi Logo

楼下

lóu*xià
-tầng dưới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ)

13 nét

Bộ: (một)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 楼: Ký tự này có bộ '木' (gỗ) chỉ rằng nó thường liên quan đến kiến trúc hoặc xây dựng, kết hợp với phần '娄' chỉ âm đọc.
  • 下: Ký tự này có bộ '一' (một) và phần '卜' (bói), mô tả hành động hoặc vị trí bên dưới.

'楼下' có nghĩa là phần dưới của tòa nhà, tầng dưới.

Từ ghép thông dụng

楼房

/lóufáng/ - tòa nhà

楼梯

/lóutī/ - cầu thang

下雨

/xiàyǔ/ - mưa