楼上
lóu*shàng
-tầng trênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
楼
Bộ: 木 (cây)
13 nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '楼' gồm có bộ '木' (cây) chỉ liên quan đến vật liệu xây dựng, và phần âm '娄' gợi ý âm đọc.
- Chữ '上' có bộ '一' (một), mang ý nghĩa chỉ vị trí phía trên hoặc đi lên.
→ '楼上' chỉ vị trí phía trên của một tòa nhà hoặc tầng lầu.
Từ ghép thông dụng
大楼
/dàlóu/ - tòa nhà lớn
楼梯
/lóutī/ - cầu thang
上来
/shànglái/ - lên đây