XieHanzi Logo

棘手

jí*shǒu
-rắc rối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

12 nét

Bộ: (tay)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "棘" có bộ "木" chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối và sự rắc rối, gai góc.
  • Chữ "手" có bộ "手" thể hiện ý nghĩa liên quan đến hành động, cử chỉ của tay.

Khi kết hợp lại, "棘手" có nghĩa là tình huống khó xử lý, phức tạp, như là một vấn đề gai góc cần phải giải quyết.

Từ ghép thông dụng

棘手

/jíshǒu/ - khó xử lý, phức tạp

手工

/shǒugōng/ - thủ công

木材

/mùcái/ - gỗ, vật liệu gỗ