棕色
zōng*sè
-màu nâuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
棕
Bộ: 木 (cây)
12 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '棕' có bộ '木' là cây, chỉ liên quan đến thực vật hoặc cây cối, và phần còn lại tạo thành hình ảnh của một loại cây cọ.
- Chữ '色' tự bản thân nó là một từ chỉ màu sắc, thường được dùng để chỉ các màu sắc khác nhau.
→ Chữ '棕色' có nghĩa là màu nâu, kết hợp từ '棕' (cây cọ) và '色' (màu sắc) để chỉ màu nâu, giống như màu của cây cọ.
Từ ghép thông dụng
棕色
/zōngsè/ - màu nâu
棕榈
/zōnglǘ/ - cây cọ
肤色
/fūsè/ - màu da