梳理
shū*lǐ
-chảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
梳
Bộ: 木 (cây, gỗ)
11 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '梳' có bộ '木' nghĩa là cây, chỉ các vật dụng làm từ gỗ. Phần âm thanh '疏' góp phần tạo nghĩa liên quan đến việc chải tóc.
- Chữ '理' có bộ '玉' tượng trưng cho sự quý giá và trật tự, còn phần '里' nhấn mạnh về sự sắp xếp, tổ chức.
→ Từ '梳理' mang ý nghĩa sắp xếp và tổ chức lại một cách có trật tự, thường dùng trong việc chải tóc hoặc xử lý công việc.
Từ ghép thông dụng
梳理头发
/shū lǐ tóu fǎ/ - chải tóc
梳理思路
/shū lǐ sī lù/ - sắp xếp ý tưởng
梳理资料
/shū lǐ zī liào/ - sắp xếp tài liệu