梯子
tī*zi
-cái thangThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
梯
Bộ: 木 (gỗ)
16 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '梯' có bộ '木' nghĩa là gỗ, kết hợp với phần còn lại để tạo thành ý nghĩa liên quan đến vật dụng bằng gỗ.
- Chữ '子' thể hiện hình ảnh một đứa trẻ, nhưng trong từ này, nó thường được dùng như một hậu tố để chỉ một loại đồ vật.
→ Từ '梯子' có nghĩa là thang.
Từ ghép thông dụng
梯子
/tī zi/ - thang
楼梯
/lóu tī/ - cầu thang
电梯
/diàn tī/ - thang máy