梦见
mèng*jiàn
-mơ vềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
梦
Bộ: 木 (cây)
11 nét
见
Bộ: 见 (thấy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 梦: Kết hợp giữa '艹' (thảo) và '目' (mắt), gợi ý sự mơ mộng liên quan đến tầm nhìn hay giấc mơ.
- 见: Hình ảnh của một người đang nhìn thấy, thể hiện hành động nhìn, thấy.
→ Giấc mơ (梦见) có nghĩa là nhìn thấy điều gì đó trong giấc mơ của bạn.
Từ ghép thông dụng
梦见
/mèng jiàn/ - mơ thấy
梦想
/mèng xiǎng/ - ước mơ
做梦
/zuò mèng/ - chiêm bao, mơ