梢
shāo
-ngọn câyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
梢
Bộ: 木 (cây)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "木" có nghĩa là cây, gỗ.
- Phần trên bên phải là "肖", có nghĩa là giống, tương tự.
→ Chữ "梢" có nghĩa là phần nhỏ hoặc ngọn của cây, như đầu cành cây.
Từ ghép thông dụng
树梢
/shùshāo/ - ngọn cây
枝梢
/zhīshāo/ - ngọn cành
末梢
/mòshāo/ - đầu ngọn