桥梁
qiáo*liáng
-cầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
桥
Bộ: 木 (cây)
10 nét
梁
Bộ: 木 (cây)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '桥' có bộ '木' (cây) chỉ vật liệu thường dùng để xây cầu. Phần còn lại của chữ gợi ý cách đọc.
- Chữ '梁' cũng có bộ '木' (cây), chỉ phần cấu trúc của cầu, thường có dạng thanh ngang.
→ Từ '桥梁' có nghĩa là cầu, chỉ cấu trúc nối liền hai điểm cách nhau bởi chướng ngại vật.
Từ ghép thông dụng
大桥
/dàqiáo/ - cầu lớn
桥头
/qiáotóu/ - đầu cầu
木梁
/mùliáng/ - xà gỗ