XieHanzi Logo

格格不入

gé*gé*bù*rù
-không tương thích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (vào)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 格: Gồm '木' (cây) và '各' (mỗi), kết hợp lại có thể hiểu là cách thức, quy tắc.
  • 不: Gồm '一' (một) và nét phẩy, thể hiện sự phủ định.
  • 入: Nhìn giống như một người đang đi vào, có nghĩa là nhập vào, đi vào.

格格不入: Một cách thức hoặc quy tắc không phù hợp với một cách thức khác, không thể hòa hợp.

Từ ghép thông dụng

格子

/gézi/ - hộp, ô vuông

人格

/réngé/ - nhân cách

规则

/guīzé/ - quy tắc