XieHanzi Logo

根治

gēn*zhì
-chữa tận gốc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây, gỗ)

10 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 根: Bao gồm bộ 木 (cây) và phần 艮 (cứng, bền), gợi ý về phần cứng rắn, bền vững của cây - tức là rễ.
  • 治: Kết hợp bộ 水 (nước) với phần 台, biểu thị sự điều chỉnh, quản lý, hoặc trị vì liên quan đến việc quản lý nước.

根治: Gốc rễ và trị liệu, chỉ việc xử lý vấn đề từ gốc rễ để đạt được sự điều trị hiệu quả.

Từ ghép thông dụng

根本

/gēnběn/ - căn bản, gốc rễ

树根

/shùgēn/ - rễ cây

治病

/zhìbìng/ - chữa bệnh