XieHanzi Logo

根基

gēn*jī
-nền tảng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (đất)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 根: Bản thân từ '根' có bộ '木' chỉ nghĩa là cây, liên quan đến các khái niệm như rễ cây, nguồn cội.
  • 基: Từ '基' có bộ '土' chỉ nghĩa là đất, thường chỉ nền tảng hoặc cơ sở vững chắc.

根基: Kết hợp lại, '根基' mang nghĩa là nền tảng, cơ sở hoặc gốc rễ của một vấn đề.

Từ ghép thông dụng

根本

/gēnběn/ - căn bản

基础

/jīchǔ/ - nền tảng

根源

/gēnyuán/ - nguồn gốc