核武器
hé*wǔ*qì
-vũ khí hạt nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
核
Bộ: 木 (gỗ, cây)
10 nét
武
Bộ: 止 (ngừng, dừng lại)
8 nét
器
Bộ: 口 (miệng)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 核: Kết hợp giữa bộ '木' (cây) và '亥' (hợi) để chỉ phần lõi hoặc trung tâm của một vật.
- 武: Kết hợp giữa bộ '止' (dừng lại) và '戈' (một loại vũ khí) để chỉ hành động quân sự hoặc vũ lực.
- 器: Kết hợp giữa bộ '口' (miệng) và các phần khác để chỉ dụng cụ hoặc khí cụ.
→ 核武器: Chỉ các loại vũ khí hạt nhân.
Từ ghép thông dụng
核能
/hénéng/ - năng lượng hạt nhân
武术
/wǔshù/ - võ thuật
器具
/qìjù/ - dụng cụ