XieHanzi Logo

核对

hé*duì
-kiểm tra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (đo lường)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 核: Bao gồm bộ '木' chỉ mối liên hệ đến cây cối, kết hợp với phần '亥' tạo thành ý nghĩa liên quan đến hạt hoặc lõi của một vật.
  • 对: Gồm bộ '寸' thể hiện sự đo lường, kết hợp với phần '又' thể hiện sự đối lập hoặc tương phản.

核对: Kiểm tra và đối chiếu với nhau.

Từ ghép thông dụng

审核

/shěnhé/ - thẩm định

对比

/duìbǐ/ - so sánh

核算

/hésuàn/ - tính toán