核
hé
-hạtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
核
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '核' gồm có bộ '木' (cây) và phần '亥'.
- Bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến cây, gỗ.
- Phần '亥' thường chỉ âm đọc của chữ.
→ Chữ '核' thường liên quan đến lõi hoặc hạt của một vật thể, như hạt của trái cây hoặc phần cốt lõi của một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
核桃
/hétáo/ - quả óc chó
核心
/héxīn/ - trung tâm, cốt lõi
核能
/hénéng/ - năng lượng hạt nhân